ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decidedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decidedly


decidedly /di'saididli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  kiên quyết, dứt khoát
to answer decidedly → trả lời dứt khoát
  rõ ràng, không cãi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…