EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decidedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decidedly
decidedly /di'saididli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
kiên quyết, dứt khoát
to answer decidedly
→ trả lời dứt khoát
rõ ràng, không cãi được
← Xem thêm từ decided
Xem thêm từ decidedness →
Từ vựng liên quan
ci
cid
d
dec
deci
decide
decided
ec
id
ide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…