ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deciphers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deciphers


decipher /di'saifə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

ngoại động từ


  giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)

@decipher
  (Tech) dịch mật mã, giải mật mã

@decipher
  (thống kê) đọc mật mã, giải mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…