ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decked


deck /dek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  boong tàu, sàn tàu
on deck → trên boong
upper deck → boong trên
lower deck → boong dưới
  tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
  (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
'expamle'>to clear the decks [for action]
  chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
  (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
on deck
  (thông tục) sẵn sàng hành động

ngoại động từ


  trang hoàng, tô điểm
=to deck oneself out with fine jewels → tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
  (hàng hải) đóng dàn (tàu)

@deck
  (lý thuyết trò chơi) cỗ bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…