ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decker


decker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người trang sức; vật trang sức
  tàu, thuyền có boong
three decker →tàu ba boong
  tầng xe búyt
double decker →xe búyt hai tầng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…