decker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trang sức; vật trang sức
tàu, thuyền có boong
three decker →tàu ba boong
tầng xe búyt
double decker →xe búyt hai tầng
* danh từ
người trang sức; vật trang sức
tàu, thuyền có boong
three decker →tàu ba boong
tầng xe búyt
double decker →xe búyt hai tầng