ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dedans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dedans


dedans /də'dɑ:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thể dục,thể thao)
  khán đài bên (trong sân quần vợt)
  (the dedans) khán giả xem quần vợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…