ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decussations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decussations


decussation /,dekʌ'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xếp chéo chữ thập
  hình chéo chữ thập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…