ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deep-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deep-down


deep-down

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trong thâm tâm
I feel deep down that he is untrustworthy →trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…