EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deep-drawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deep-drawn
deep-drawn /'di:p'drɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài)
← Xem thêm từ deep-drawing
Xem thêm từ deep-felt →
Từ vựng liên quan
awn
d
dee
deep
draw
drawn
ep
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…