ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deep-sea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deep-sea


deep-sea /'di:p'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngoài khơi
deep sea fishing → nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…