EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deep-seated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deep-seated
deep-seated /'di:p'si:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
deep seated disease
→ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
(nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
deep seated conviction
→ niềm tin vững chắc
← Xem thêm từ deep-sea
Xem thêm từ deep-set →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
dee
deep
ea
eat
ep
se
sea
seat
seated
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…