ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defalcators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defalcators


defalcator /'di:fælkeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tham ô, người thụt két, người biển thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…