ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defends


defend /di'fend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
to defend somebody against something → bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
  biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)

nội động từ


  là luật sư bào chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…