EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defenestrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defenestrate
defenestrate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
vứt (người, đồ vật) qua cửa sổ
← Xem thêm từ defends
Xem thêm từ defenestration →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
en
est
fen
fenestra
fenestrate
nest
ra
rat
rate
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…