ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defenestration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defenestration


defenestration

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…