ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fenestration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fenestration


fenestration /,fenis'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà
  (y học) thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)
  (sinh vật học) sự có lỗ cửa s

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…