ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defier


defier /di'faiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thách thức
  người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…