EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defier
defier /di'faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thách thức
người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)
← Xem thêm từ defied
Xem thêm từ defies →
Từ vựng liên quan
d
er
fie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…