ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defines


define /di'fain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định nghĩa (một từ...)
  định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone → định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries → định rõ ranh giới hai nước
  xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất

@define
  định nghĩa, xác định

Các câu ví dụ:

1. " It "defines how questions will be asked and pursued in the next stage of Mars exploration," Anbar, who was not involved in the study, told AFP by email.


Xem tất cả câu ví dụ về define /di'fain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…