define /di'fain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone → định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries → định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
@define
định nghĩa, xác định
Các câu ví dụ:
1. " It "defines how questions will be asked and pursued in the next stage of Mars exploration," Anbar, who was not involved in the study, told AFP by email.
Xem tất cả câu ví dụ về define /di'fain/