ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflect


deflect /di'flekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
  (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

nội động từ


  lệch, chệch hướng, trẹo đi
  (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

@deflect
  lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…