ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deformable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deformable


deformable

Phát âm


Ý nghĩa

  xem deform

  biến dạng được
  freely d. biến dạng được tự do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…