EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deformed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deformed
deformed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị biến dạng, bị méo mó
← Xem thêm từ deformations
Xem thêm từ deforming →
Từ vựng liên quan
d
deform
for
form
forme
formed
me
med
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…