ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deforming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deforming


deform /di'fɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi

@deform
  làm biến dạng, làm đổi dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…