ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deformities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deformities


deformity /di'fɔ:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi
  (y học) dị dạng, dị hình

Các câu ví dụ:

1. Because of his difficult family situation, he was raised at Hoa Binh Village, a home for children with birth defects and other deformities caused by Agent Orange, run by Tu Du maternity hospital, Saigon.


Xem tất cả câu ví dụ về deformity /di'fɔ:miti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…