ex. Game, Music, Video, Photography

Because of his difficult family situation, he was raised at Hoa Binh Village, a home for children with birth defects and other deformities caused by Agent Orange, run by Tu Du maternity hospital, Saigon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ agent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Because of his difficult family situation, he was raised at Hoa Binh Village, a home for children with birth defects and other deformities caused by agent Orange, run by Tu Du maternity hospital, Saigon.

Nghĩa của câu:

agent


Ý nghĩa

@agent /'eidʤənt/
* danh từ
- người đại lý
- ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
- tác nhân
=physical agent+ tác nhân vật lý
=chemical agent+ tác nhân hoá học
!forward agent
- người làm công tác phát hành; người gửi đi
!road agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
!secret agent
- đặc vụ, trinh thám
!ticket agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…