EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orang
orang /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
Phát âm
Ý nghĩa
utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
danh từ
(động vật học) con đười ươi
← Xem thêm từ orals
Xem thêm từ orang-outan →
Từ vựng liên quan
an
o
or
ora
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…