EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defrauding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defrauding
defraud /di'frɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
to defraud someone of something
→ lừa gạt ai để lấy cái gì
← Xem thêm từ defrauder
Xem thêm từ defrauds →
Từ vựng liên quan
d
defraud
din
ding
fra
fraud
in
ra
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…