ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defrauds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defrauds


defraud /di'frɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
to defraud someone of something → lừa gạt ai để lấy cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…