ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frauds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frauds


fraud /frɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
to get money by fraud → kiếm tiền bằng cách lừa gạt
  âm mưu lừa gạt, mưu gian
  cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
in fraud; to the fraud of
  (pháp lý) để lừa gạt
a pious fraud
  (xem) pious

Các câu ví dụ:

1. The Vietnamese government has made drastic measures to reduce other countries’ trade deficit with it and to prevent export origin frauds, he added.


Xem tất cả câu ví dụ về fraud /frɔ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…