ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Degree of freedom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Degree of freedom


Degree of freedom

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bậc tự do (df)
+ Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…