ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dehisce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dehisce


dehisce /di'his/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…