EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehisce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehisce
dehisce /di'his/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)
← Xem thêm từ degust
Xem thêm từ dehiscence →
Từ vựng liên quan
ce
d
eh
hi
his
is
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…