EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dejecta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dejecta
dejecta /di'dʤektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
phân, cứt (người, súc vật)
(địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)
← Xem thêm từ deject
Xem thêm từ dejected →
Từ vựng liên quan
d
deject
ec
ect
eject
ejecta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…