ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dejecta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dejecta


dejecta /di'dʤektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  phân, cứt (người, súc vật)
  (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…