EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dejectedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dejectedly
dejectedly
Phát âm
Ý nghĩa
xem dejected
← Xem thêm từ dejected
Xem thêm từ dejectedness →
Từ vựng liên quan
d
deject
dejected
ec
ect
eject
ejected
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…