ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delators


delator /di'leitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo
  người báo cáo (một vụ phạm pháp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…