ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deleing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deleing


dele /'di:li:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)

ngoại động từ


  (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…