ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deloused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deloused


delouse /'di:'laus/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)
  (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…