EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loused
louse /lausə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều lice
rận; chấy
← Xem thêm từ louse
Xem thêm từ louses →
Từ vựng liên quan
l
lo
louse
ou
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…