ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demimonde

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demimonde


demimonde

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp pháp, không đáng kính trọng; dân giang hồ; giới giang hồ
  the demi monde of gambling clubs and sleazy bars
  dân giang hồ ở các sòng bạc và các quán rượu nhếch nhác
  (nói chung) bọn gái giang hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…