ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demur


demur /di'mə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ
without demur → không do dự, không lưỡng lự
  sự có ý kiến phản đối

nội động từ


  ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ
  có ý kiến phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…