EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demultiplier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demultiplier
demultiplier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ giảm; bộ giảm tốc
← Xem thêm từ demultiplexer
Xem thêm từ demur →
Từ vựng liên quan
d
dem
em
emu
er
li
lie
mu
multi
Multiplier
multiplier
pl
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…