EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dendrites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dendrites
dendrite /'dendrait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây
hình cây (trong khoáng vật)
← Xem thêm từ dendrite
Xem thêm từ dendritic →
Từ vựng liên quan
d
den
dendrite
en
end
it
ri
rite
rites
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…