EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denominator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denominator
denominator /di'nɔmineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) mẫu số; mẫu thức
@denominator
(Tech) mẫu số
@denominator
mẫu số, mẫu thức
common d. mẫu chung, mẫu thức chung
least common d. mẫu chung nhỏ nhất
lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất
← Xem thêm từ denominative
Xem thêm từ denominators →
Từ vựng liên quan
at
d
den
en
in
mi
min
nato
no
nomina
nominator
om
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…