ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denominator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denominator


denominator /di'nɔmineitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) mẫu số; mẫu thức

@denominator
  (Tech) mẫu số

@denominator
  mẫu số, mẫu thức
  common d. mẫu chung, mẫu thức chung
  least common d. mẫu chung nhỏ nhất
  lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…