ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dentilingual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dentilingual


dentilingual /'denti'liɳgwəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) khe răng (âm)

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm khe răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…