ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denudations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denudations


denudation /,di:nju:'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
  sự tước đoạt, sự lấy đi
  (địa lý,địa chất) sự bóc mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…