EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deracinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deracinate
deracinate /di'ræsineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhổ rễ, làm bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt
← Xem thêm từ dequeue
Xem thêm từ deracination →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
ci
d
er
era
in
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…