ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derivations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derivations


derivation /,deri'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
the derivation of a word → nguồn gốc của một từ
  sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
  (hoá học) sự điều chế dẫn xuất
  (toán học) phép lấy đạo hàm
  (thủy lợi) đường dẫn nước
  thuyết tiến hoá

@derivation
  phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…