ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derivative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derivative


derivative /di'rivətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắt nguồn từ
  (hoá học) dẫn xuất
  (ngôn ngữ học) phái sinh

danh từ


  (hoá học) chất dẫn xuất
  (ngôn ngữ học) từ phát sinh
  (toán học) đạo hàm

@derivative
  (Tech) đạo hàm; phó sản

@derivative
  đạo hàm
  d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số
  d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)
  d. of a group các dẫn suất của một nhóm
  d. s of higher order đạo hàm cấp cao
  d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ
  absolute d. đạo hàm tuyệt đối
  approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ
  areolar d. đạo hàm diện tích
  backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải
  covariant d. đạo hàm hiệp biến
  directional d. đạo hàm theo hướng
  forward d. đạo hàm bên phải
  fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số
  generalizer d. đạo hàm suy rộng
  hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao
  left d. đạo hàm bên trái
  logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga
  maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại
  normal d. đạo hàm pháp tuyến
  parrmetric d. đạo hàm tham số
  partial d. đạo hàm riêng
  particle d. đạo hàm toàn phần
  right hand d. đạo hàm bên phải
  succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp
  total d. đạo hàm toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…