ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Derived demand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Derived demand


Derived demand

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.
+ Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…