Derived demand
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.
+ Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.
(Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.
+ Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.