ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derma


derma /'də:m/ (derma) /'də:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…