ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dermis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dermis


dermis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…