ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derogations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derogations


derogation /,derə'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
  (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…