ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ describable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng describable


describable /dis'kraibəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…